🌟 극소화 (極少化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극소화 (
극쏘화
)
📚 Từ phái sinh: • 극소화되다(極少化되다): 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다. • 극소화하다(極少化하다): 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다. 또는 그렇게 …
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 극소화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)