🌟 가속화 (加速化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가속화 (
가소콰
)
📚 Từ phái sinh: • 가속화되다(加速化되다): 속도가 더욱 빨라지게 되다. • 가속화하다(加速化하다): 속도를 더욱 빨라지게 하다.
📚 thể loại: Tốc độ Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 가속화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101)