🌟 가속화 (加速化)

  Danh từ  

1. 속도가 더욱 빨라지게 됨.

1. SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성장 가속화.
    Accelerate growth.
  • 발전의 가속화.
    Accelerate development.
  • 변화의 가속화.
    Accelerating change.
  • 진보의 가속화.
    The acceleration of progress.
  • 가속화 단계.
    Acceleration steps.
  • 가속화 현상.
    Acceleration phenomena.
  • 지구 온난화의 가속화는 세계 각 곳의 해수면의 높이를 높여 지구를 위협하고 있다.
    The acceleration of global warming is threatening the earth by increasing the height of sea levels in different parts of the world.
  • 한국은 출산율의 저조와 고령화의 가속화로 고령 사회로 접어들고 있다.
    Korea is entering an aged society due to the low birth rate and the accelerating aging population.
  • 단순한 경제 성장의 가속화는 빈부 격차를 심화시키는 부작용을 낳을 수 있다.
    The acceleration of simple economic growth may have side effects that deepen the gap between rich and poor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가속화 (가소콰)
📚 Từ phái sinh: 가속화되다(加速化되다): 속도가 더욱 빨라지게 되다. 가속화하다(加速化하다): 속도를 더욱 빨라지게 하다.
📚 thể loại: Tốc độ   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23)