🌟 가속화 (加速化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가속화 (
가소콰
)
📚 Từ phái sinh: • 가속화되다(加速化되다): 속도가 더욱 빨라지게 되다. • 가속화하다(加速化하다): 속도를 더욱 빨라지게 하다.
📚 thể loại: Tốc độ Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 가속화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23)