🌟 기사화 (記事化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기사화 (
기사화
)
📚 Từ phái sinh: • 기사화되다(記事化되다): 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다. • 기사화하다(記事化하다): 어떤 사건이나 사실을 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되게 하다.
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 기사화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15)