🌟 기사화 (記事化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기사화 (
기사화
)
📚 Từ phái sinh: • 기사화되다(記事化되다): 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다. • 기사화하다(記事化하다): 어떤 사건이나 사실을 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되게 하다.
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 기사화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28)