🌟 공산화 (共産化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공산화 (
공ː산화
)
📚 Từ phái sinh: • 공산화되다(共産化되다): 공산주의 사회가 되다. • 공산화하다(共産化하다): 공산주의 사회가 되거나 되게 하다.
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 공산화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59)