🌟 공산화 (共産化)

Danh từ  

1. 공산주의 사회가 되거나 되게 함.

1. SỰ CỘNG SẢN HÓA: Việc trở thành hay làm cho trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산화 과정.
    Communistization process.
  • Google translate 공산화가 되다.
    Communize.
  • Google translate 공산화가 이루어지다.
    Communization takes place.
  • Google translate 공산화가 진행되다.
    Communization proceeds.
  • Google translate 공산화를 막다.
    Stop communization.
  • Google translate 북한은 제이 차 대전 후 소련이 점령하면서 공산화가 이루어졌다.
    North korea was communized by the soviet occupation after world war jay cha.
  • Google translate 육이오 전쟁이 일어나자 남한에 유엔 연합군 진영이 들어서서 공산화를 막았다.
    When the yukio war broke out, a u.n. coalition camp entered the south to prevent communization.
  • Google translate 이 나라는 어떻게 해서 공산화가 되었어요?
    How did this country become communist?
    Google translate 공산주의를 따르는 혁명가들에 의해서 공산주의 사회가 되었어요.
    It became a communist society by revolutionaries who followed communism.

공산화: communization,きょうさんか【共産化】,communisation,colectivizar,الشيوعيّة,коммунизмд шилжих үзэгдэл,sự cộng sản hóa,การทำให้เป็นประเทศคอมมิวนิสต์, การกลายเป็นสังคมระบอบคอมมิวนิสต์,komunisasi,коммунизация,共产化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산화 (공ː산화)
📚 Từ phái sinh: 공산화되다(共産化되다): 공산주의 사회가 되다. 공산화하다(共産化하다): 공산주의 사회가 되거나 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59)