🌟 언약하다 (言約 하다)

Động từ  

1. 말로 약속하다.

1. HỨA HẸN: Hứa hẹn bằng lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼을 언약하다.
    Promise to marry.
  • Google translate 만남을 언약하다.
    Promise to meet.
  • Google translate 방문을 언약하다.
    Promise to visit.
  • Google translate 혼인을 언약하다.
    Promise marriage.
  • Google translate 나는 창우와 결혼을 언약하였다.
    I promised to marry chang-woo.
  • Google translate 나는 아이에게 장난감을 사 주기로 언약했다.
    I promised to buy the kid a toy.
  • Google translate 우리는 일 년 후에 다시 만나기로 언약하고 헤어졌다.
    We parted with a promise to meet again a year later.
  • Google translate 우리는 신부님 앞에서 우리의 미래를 언약하였다.
    We promised our future before the priest.
  • Google translate 남편은 아내에게 다시는 도박을 하지 않겠다고 언약했지만 그 약속을 어기고 말았다.
    My husband promised his wife he would never gamble again, but he broke his promise.
  • Google translate 저하고 금연하겠다고 언약했던 사람이 다시 담배를 피우다니 실망이에요.
    I'm disappointed that the person who promised me to quit smoking again.
    Google translate 미안해요. 오늘부터는 정말 금연할게요.
    I'm sorry. i'll really quit smoking from today.

언약하다: promise; swear,ちかう【誓う】。こうやくする【口約する】。くちやくそくする【口約束する】,faire une promesse, promettre, donner sa parole, jurer,apalabrar, concertar, acordar, tratar, convenir, pactar,يعد شفويّا,амлах, ам өгөх,hứa hẹn,ให้คำมั่นสัญญา, ให้สัญญา,mengucap janji,Устно обещать; обещать на словах,说定,约定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언약하다 (어냐카다)
📚 Từ phái sinh: 언약(言約): 말로 약속함. 또는 그런 약속.

🗣️ 언약하다 (言約 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78)