🌟 안이하다 (安易 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.

1. VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안이한 경향.
    An easy tendency.
  • Google translate 안이한 사람.
    An easygoing person.
  • Google translate 안이한 생각.
    An easygoing idea.
  • Google translate 안이하게 살다.
    Live in peace.
  • Google translate 안이하게 대처하다.
    To be easygoing.
  • Google translate 성격이 안이하다.
    Easy-tempered.
  • Google translate 민준이는 안이한 생각으로 회사를 다니다가 회사에서 잘렸다.
    Min-joon goes to the company with an easy mind.was fired from the company.
  • Google translate 나는 빚이 늘어 가도 안이하게 대처하다가 파산에 이르렀다.
    I was complacent about the increase in debt and went bankrupt.
  • Google translate 겨울에는 너무 추우니까 그냥 운동을 쉴래.
    It's too cold in the winter, so i'll just take a break from exercising.
    Google translate 그렇게 안이하게 지내면 금방 살이 찔 거야.
    If you're so easygoing, you'll gain weight soon.

안이하다: easy; easygoing,あんいだ【安易だ】。イージーだ,facile, aisé, décontracté,fácil, cómodo,سهل,амарчлах, хялбарчлах,vô tư, vô tâm, vô ý,สบายใจ, ไม่ยากเย็น, ง่ายดาย, ไม่ยากลำบาก,santai, tenang,простой; беспечный,疏忽,轻视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안이하다 (아니하다) 안이한 (아니한) 안이하여 (아니하여) 안이해 (아니해) 안이하니 (아니하니) 안이합니다 (아니함니다)
📚 thể loại: Thái độ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57)