🌟 억울하다 (抑鬱 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억울하다 (
어굴하다
) • 억울한 (어굴한
) • 억울하여 (어굴하여
) 억울해 (어굴해
) • 억울하니 (어굴하니
) • 억울합니다 (어굴함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 억울하다 (抑鬱 하다) @ Giải nghĩa
- 원통하다 (冤痛하다) : 분하고 억울하다.
- 애매하다 : 잘못한 것이 없이 꾸중을 듣거나 벌을 받게 되어 억울하다.
- 애꿎다 : 아무런 잘못이 없이 억울하다.
🗣️ 억울하다 (抑鬱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 그러게 말이야. 정말 억울하다. [어쩌면]
- 내가 잘못한 것도 없이 혼이 날 때에는 정말 억울하다. [잘못하다]
- 아, 나 정말 억울하다! 왜 우리 팀에게만 불리하게 판정을 내리지? 이거 완전 편파판정이야! [어필 (appeal)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 억울하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43)