🌟 억울하다 (抑鬱 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.

1. UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억울한 누명.
    An unjust charge.
  • Google translate 억울한 사연.
    An unjust story.
  • Google translate 억울한 심정.
    A feeling of injustice.
  • Google translate 억울한 죽음.
    An unjust death.
  • Google translate 억울한 피해.
    Unfair damage.
  • Google translate 인터넷에 그들의 억울한 사정을 알려서 사람들의 도움을 받도록 해야 한다.
    The internet should inform them of their unfair situation so that they can get help from people.
  • Google translate 그는 억울하게 남의 돈을 훔쳤다는 의심을 받았다.
    He was suspected of unjustly stealing other people's money.
  • Google translate 갑자기 내 것을 다 빼앗긴 게 억울해서 나는 그 자리에서 울음을 터뜨렸다.
    Suddenly, i cried on the spot because i felt unfair that i had taken all my own.
  • Google translate 왜 울고 있니?
    Why are you crying?
    Google translate 억울해 죽겠어요. 난 잘못한 것도 없는데 엄마가 나한테만 뭐라고 하시잖아요.
    This is so unfair. i didn't do anything wrong, but you only blame me.

억울하다: feeling mortified; feeling chagrined,むねんだ【無念だ】。くやしい【悔しい】,mécontent à cause d'un traitement injuste,lamentable, deplorable, desagradable, lastimoso, penoso,غير عادل,хилс, хилсдэх, гомдолтой, ойлгомжгүй, утгагүй,uất ức, oan ức,รู้สึกไม่ได้รับความเป็นธรรม, รู้สึกไม่ยุติธรรม,kesal, makan hati, dongkol,несправедливый; обидный,委屈,冤枉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억울하다 (어굴하다) 억울한 (어굴한) 억울하여 (어굴하여) 억울해 (어굴해) 억울하니 (어굴하니) 억울합니다 (어굴함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 억울하다 (抑鬱 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 억울하다 (抑鬱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43)