🌟 용이하다 (容易 하다)

  Tính từ  

1. 어렵지 않고 매우 쉽다.

1. ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관리가 용이하다.
    Easy to manage.
  • Google translate 사용이 용이하다.
    Easy to use.
  • Google translate 접근이 용이하다.
    Easy access.
  • Google translate 활동이 용이하다.
    Easy to operate.
  • Google translate 개발에 용이하다.
    Easy to develop.
  • Google translate 수행에 용이하다.
    Easy to perform.
  • Google translate 조류의 부리는 먹이를 얻기에 용이한 모양으로 진화하였다.
    The bird's beak evolved into a shape that was easy to obtain food.
  • Google translate 김 씨가 추락한 곳은 구조대의 접근이 용이하지 않아 구조에 애를 먹었다.
    The place where kim fell was difficult to rescue because the rescue team was not accessible.
  • Google translate 그 영화의 촬영 장면은 대부분이 실제로 찍은 게 아니래.
    Most of the filming scenes in the movie weren't real.
    Google translate 기술의 발달로 진짜처럼 표현하는 게 용이하게 되었지.
    Technological advances have made it easier to express real.

용이하다: easy,よういだ【容易だ】。たやすい【容易い】,,simple, sencillo,يسر,энгийн, амар,đơn giản, dễ dàng, thanh thoát,ง่าย, ง่ายดาย, ไม่ลำบาก,mudah, gampang,лёгкий; простой,容易,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용이하다 (용이하다) 용이한 (용이한) 용이하여 (용이하여) 용이해 (용이해) 용이하니 (용이하니) 용이합니다 (용이함니다)

🗣️ 용이하다 (容易 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Gọi món (132)