🌟 용이하다 (容易 하다)

  Tính từ  

1. 어렵지 않고 매우 쉽다.

1. ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관리가 용이하다.
    Easy to manage.
  • 사용이 용이하다.
    Easy to use.
  • 접근이 용이하다.
    Easy access.
  • 활동이 용이하다.
    Easy to operate.
  • 개발에 용이하다.
    Easy to develop.
  • 수행에 용이하다.
    Easy to perform.
  • 조류의 부리는 먹이를 얻기에 용이한 모양으로 진화하였다.
    The bird's beak evolved into a shape that was easy to obtain food.
  • 김 씨가 추락한 곳은 구조대의 접근이 용이하지 않아 구조에 애를 먹었다.
    The place where kim fell was difficult to rescue because the rescue team was not accessible.
  • 그 영화의 촬영 장면은 대부분이 실제로 찍은 게 아니래.
    Most of the filming scenes in the movie weren't real.
    기술의 발달로 진짜처럼 표현하는 게 용이하게 되었지.
    Technological advances have made it easier to express real.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용이하다 (용이하다) 용이한 (용이한) 용이하여 (용이하여) 용이해 (용이해) 용이하니 (용이하니) 용이합니다 (용이함니다)

🗣️ 용이하다 (容易 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)