🌟 유연하다 (柔軟 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유연하다 (
유연하다
) • 유연한 (유연한
) • 유연하여 (유연하여
) 유연해 (유연해
) • 유연하니 (유연하니
) • 유연합니다 (유연함니다
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực
🗣️ 유연하다 (柔軟 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 팔다리가 유연하다. [팔다리]
- 손놀림이 유연하다. [손놀림]
- 지렁이는 무척추동물이어서 몸이 아주 유연하다. [무척추동물 (無脊椎動物)]
- 연체동물처럼 유연하다. [연체동물 (軟體動物)]
- 몸놀림이 유연하다. [몸놀림]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 유연하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)