🌟 유연하다 (柔軟 하다)

  Tính từ  

1. 부드럽고 연하다.

1. MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유연한 동작.
    Flexible motion.
  • Google translate 유연한 새싹.
    Flexible sprouts.
  • Google translate 유연한 자세.
    Flexible posture.
  • Google translate 몸이 유연하다.
    Body flexible.
  • Google translate 몸짓이 유연하다.
    Flexible in body language.
  • Google translate 물고기는 특유의 유연한 몸놀림으로 내 두 손 사이를 잽싸게 빠져나갔다.
    The fish jabbed out between my hands with its signature flexible bodywork.
  • Google translate 대나무 줄기를 길게 잘랐더니 유연하게 잘 구부러졌다.
    The bamboo stem was cut long, and it was flexible and well bent.
  • Google translate 체조 선수들은 몸이 유연해서 일반인들은 하기 힘든 신체 동작을 할 수 있다.
    Gymnasts have flexible bodies that allow them to perform body movements that are difficult for ordinary people to do.
  • Google translate 요즘 요가를 배우러 다닌다며?
    I heard you're learning yoga these days.
    Google translate 응, 그런데 몸이 유연하지 않아서 정말 힘들어.
    Yeah, but i'm really tired because i'm not flexible.

유연하다: flexible; tender,じゅうなんだ【柔軟だ】,souple, élastique, flexible,blando, elástico, flexible,ليّن,уян хатан, зөөлөн,mềm dẻo, linh hoạt,นุ่มนวล, อ่อนโยน, อ่อนพริ้ว, ไหวพริ้ว,fleksibel, lentur, elastis,гибкий; эластичный,柔软,柔韧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유연하다 (유연하다) 유연한 (유연한) 유연하여 (유연하여) 유연해 (유연해) 유연하니 (유연하니) 유연합니다 (유연함니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực  

🗣️ 유연하다 (柔軟 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sở thích (103) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)