🌟 연연하다 (戀戀 하다)

  Động từ  

1. 집착하여 미련을 가지다.

1. BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거에 연연하다.
    Cling to the past.
  • Google translate 목숨에 연연하다.
    Cling to life.
  • Google translate 성적에 연연하다.
    Cling to one's grades.
  • Google translate 신분에 연연하다.
    Cling to one's status.
  • Google translate 자리에 연연하다.
    Cling to one's seat.
  • Google translate 재물에 연연하다.
    Cling to wealth.
  • Google translate 지위에 연연하다.
    Cling to a position.
  • Google translate 그 가수는 인기에 연연하지 않고 자신의 취향에 맞는 노래를 불렀다.
    The singer sang songs to his taste, not to cling to popularity.
  • Google translate 과거에 연연하면 현재에 불성실해지고 그러다 보면 미래에 대한 희망이 없어진다.
    If you cling to the past, you become disloyal to the present, and then you lose hope for the future.
  • Google translate 유민이가 왜 시험에서 부정행위를 했을까?
    Why did yumin cheat on the test?
    Google translate 성적에 너무 연연하다가 그런 실수를 한 것 같아.
    I think i made such a mistake because i was so obsessed with my grades.

연연하다: cling to; stick to,しゅうちゃくする【執着する】。こだわる【拘る】。みれんをのこす【未練を残す】,s'attacher à, avoir de l'attachement pour,apegarse, aficionarse, afeccionarse,يتمسّك ب ، يلتصق ب,зууралдах,bị ám ảnh,ยึดติด, ยึดมั่น, ยึดมั่นถือมั่น,terobsesi,зависеть,迷恋,贪恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연연하다 (여ː년하다)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Diễn tả tính cách  

🗣️ 연연하다 (戀戀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119)