🌟 우아하다 (優雅 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우아하다 (
우아하다
) • 우아한 (우아한
) • 우아하여 (우아하여
) 우아해 (우아해
) • 우아하니 (우아하니
) • 우아합니다 (우아함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Xem phim
🗣️ 우아하다 (優雅 하다) @ Giải nghĩa
- 단아하다 (端雅하다) : 단정하고 우아하다.
🗣️ 우아하다 (優雅 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 점잖은 집안의 딸답게 말투나 행동이 무척 우아하다. [점잖다]
- 드레스가 우아하다. [드레스 (dress)]
- 그 디자이너의 의상은 여성적인 선이 돋보여서 우아하다. [선 (線)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 우아하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132)