🌟 우아하다 (優雅 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 품위가 있고 아름답다.

1. TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우아한 모습.
    A graceful figure.
  • Google translate 우아한 미소.
    An elegant smile.
  • Google translate 우아한 자태.
    An elegant figure.
  • Google translate 우아하게 걷다.
    Walk gracefully.
  • Google translate 우아해 보이다.
    Looks elegant.
  • Google translate 우아하고 세련되다.
    Elegant and refined.
  • Google translate 동작이 우아하다.
    Graceful in movement.
  • Google translate 분위기가 우아하다.
    The atmosphere is elegant.
  • Google translate 오래된 가구와 은은한 조명이 식당을 한층 더 우아하게 만들었다.
    Old furniture and subtle lighting made the restaurant even more elegant.
  • Google translate 바르고 고운 말을 사용하는 사람은 우아해 보인다.
    The person who uses the right and fine language looks elegant.
  • Google translate 말괄량이 지수도 드레스를 입고 얌전히 앉아 있으니 제법 우아하게 보이는걸.
    Jisoo, the tomboy, looks quite graceful in his dress.
    Google translate 그러게 말이야. 옷이 날개라더니, 지수가 숙녀가 됐어.
    I know. you said clothes were wings, but ji-soo became a lady.

우아하다: elegant; graceful,ゆうがだ【優雅だ】。みやびやかだ【雅やかだ】,élégant, gracieux,elegante,أنيق,их сайхан, яруу сайхан,trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn,งดงาม, สง่างาม,elegan, anggun, luwes,изящный; элегантный,优雅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우아하다 (우아하다) 우아한 (우아한) 우아하여 (우아하여) 우아해 (우아해) 우아하니 (우아하니) 우아합니다 (우아함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Xem phim  


🗣️ 우아하다 (優雅 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 우아하다 (優雅 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132)