🌟 점잖다

☆☆   Tính từ  

1. 언행이나 태도가 무게가 있고 매우 조심스럽다.

1. ĐỨNG ĐẮN, ĐẠO MẠO: Lời nói hay thái độ rất thận trọng và có sức nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점잖은 노인.
    A decent old man.
  • Google translate 점잖은 자세.
    A decent posture.
  • Google translate 말투가 점잖다.
    Nice way of speaking.
  • Google translate 사람이 점잖다.
    Man is decent.
  • Google translate 태도가 점잖다.
    Attitude is decent.
  • Google translate 민준이는 매우 점잖고 예의바른 청년이다.
    Min-joon is a very decent and polite young man.
  • Google translate 박 선생은 흥분하지 않고 점잖게 말을 이어갔다.
    Mr. park continued his talk calmly without getting excited.
  • Google translate 어떡해, 어떡해! 너무 떨려서 가만히 있을 수가 없어.
    Oh no, oh no! i'm so nervous i can't stay still.
    Google translate 호들갑 좀 떨지 말고 좀 점잖게 굴어 봐.
    Stop making a fuss and be a little gentle.

점잖다: calm,じゅうこうだ・ちょうこうだ【重厚だ】,qui a l'air sérieux, modeste, bien élevé,honrado, modesto, moderado,مهذّب,намбалаг,đứng đắn, đạo mạo,สุภาพ, เรียบร้อย, อ่อนโยน, สุขุม,halus, lemah lembut,порядочный; серьёзный; солидный; спокойный; с достоинством,端庄,庄重,斯文,

2. 품위가 있고 고상하다.

2. TỬ TẾ, ĐÀNG HOÀNG: Có phẩm cách và cao quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점잖은 가문.
    A decent family.
  • Google translate 점잖은 분위기.
    A gentle atmosphere.
  • Google translate 점잖은 의상.
    Decent clothes.
  • Google translate 점잖은 자리.
    A decent seat.
  • Google translate 점잖은 집안.
    A decent family.
  • Google translate 사내는 점잖은 자리에 어울리지 않는 거친 말투를 썼다.
    The man used a coarse language that was not suitable for a decent position.
  • Google translate 지수는 점잖은 집안의 딸답게 말투나 행동이 무척 우아하다.
    Jisoo is the daughter of a decent family and has a very elegant way of speaking and behaving.
  • Google translate 결혼식장에 청바지를 입고 가도 될까?
    Can i wear jeans to the wedding?
    Google translate 점잖은 자리에 맞게 양복을 입고 가는 게 어때?
    Why don't you wear a suit for a decent seat?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점잖다 (점ː잔타) 점잖은 (점ː자는) 점잖아 (점ː자나) 점잖으니 (점ː자느니) 점잖습니다 (점ː잔씀니다) 점잖고 (점ː잔코) 점잖지 (점ː잔치)
📚 Từ phái sinh: 점잖이: 의젓하고 신중한 언행이나 태도로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 점잖다 @ Giải nghĩa

🗣️ 점잖다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)