🌟 제주도 (濟州道)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한국의 가장 남쪽에 있으며 제주도를 비롯한 여러 섬으로 이루어져 있다.

1. JEJUDO; TỈNH JEJU, TỈNH TẾ CHÂU: Một đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở phía nam xa nhất của Hàn Quốc và được tạo nên bởi nhiều hòn đảo, trong đó có đảo Je-ju.


제주도: Jeju-do Province,チェジュド【済州島】,Jeju-do, province Jeju,Jeju-do, Provincia de Jeju,جزيرة جيجو,Жэжү-ду аймаг,Jejudo; tỉnh Jeju, tỉnh Tế Châu,เชจูโด,Provinsi Jeju,Чеджудо,济州道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제주도 (제ː주도)
📚 thể loại: Khu vực   Du lịch  


🗣️ 제주도 (濟州道) @ Giải nghĩa

🗣️ 제주도 (濟州道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155)