🌟 사투리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사투리 (
사ː투리
)
🗣️ 사투리 @ Ví dụ cụ thể
- 서울로 전학 온 지수는 사투리 때문에 친구들로부터 촌사람 취급을 당했다. [촌사람 (村사람)]
- 민준은 말을 할 때 사투리 억양을 넣지 않으려고 노력했다. [넣다]
- 호서 사투리. [호서 (湖西)]
- 승규는 어릴 적에 호서 지방에 살아서 아직까지도 충청도 사투리가 남아 있다. [호서 (湖西)]
- 투박한 사투리. [투박하다]
- 사투리 억양. [억양 (抑揚)]
- 승규는 서울에 올라온 지 십 년이 넘었지만 사투리 억양이 남아 있다. [억양 (抑揚)]
- 서북 사투리. [서북 (西北)]
- 사내는 평안도 이북 지방 출신으로 서북 사투리를 썼다. [서북 (西北)]
- 호남 사투리. [호남 (湖南)]
- 호남 출신인 교수님은 전라도 사투리를 쓰셨다. [호남 (湖南)]
- 표준어와 사투리. [표준어 (標準語)]
- 이북 사투리. [이북 (以北)]
- 구수한 사투리. [구수하다]
- 억센 사투리. [억세다]
- 아주머니는 억센 사투리로 아저씨에게 잘잘못을 따졌다. [억세다]
- 무딘 사투리. [무디다]
- 나는 지방에서 서울로 전학을 왔을 때 사투리 때문에 놀림을 당했다. [놀림]
🌷 ㅅㅌㄹ: Initial sound 사투리
-
ㅅㅌㄹ (
사투리
)
: 일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG, PHƯƠNG NGỮ: Tiếng nói không phải là tiếng chuẩn, chỉ dùng ở một số địa phương. -
ㅅㅌㄹ (
스토리
)
: → 이야기
☆
Danh từ
🌏 -
ㅅㅌㄹ (
신통력
)
: 보통 사람한테는 없는 신기하고 이상한 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HUYỀN BÍ: Sức mạnh thần kỳ và kỳ lạ không có ở người thường. -
ㅅㅌㄹ (
신트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 시큼한 냄새나 물과 함께 목구멍으로 넘어오는 가스.
Danh từ
🌏 SỰ Ợ CHUA: Hơi ợ trào lên cổ họng cùng với nước và mùi chua do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được. -
ㅅㅌㄹ (
실타래
)
: 아주 긴 실을 쉽게 풀어 쓸 수 있도록 한데 뭉치거나 감아 놓은 것.
Danh từ
🌏 CUỘN CHỈ, CON CHỈ: Cái để cuộn hay gom sợi chỉ rất dài vào một chỗ để có thể cởi ra sử dụng một cách dễ dàng. -
ㅅㅌㄹ (
술타령
)
: 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHIỆN RƯỢU: Việc chỉ tìm rượu hay uống rượu mà không làm việc khác.
• Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98)