🌟 사투리

☆☆   Danh từ  

1. 일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.

1. TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG, PHƯƠNG NGỮ: Tiếng nói không phải là tiếng chuẩn, chỉ dùng ở một số địa phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강원도 사투리.
    Gangwon dialect.
  • 경상도 사투리.
    Gyeongsang-do dialect.
  • 전라도 사투리.
    Jeolla dialect.
  • 제주도 사투리.
    Jeju dialect.
  • 충청도 사투리.
    Chungcheong-do dialect.
  • 사투리를 쓰다.
    Use a dialect.
  • 사투리로 말하다.
    Speak in dialect.
  • 우리 할머니는 사투리를 너무 심하게 쓰셔서 말씀을 알아듣기가 힘들다.
    My grandmother uses her dialect so much that it's hard to understand.
  • 지방에서 태어난 승규는 화가 나면 저도 모르게 사투리가 나왔다.
    Born in rural areas, seung-gyu spoke in dialect unknowingly when angry.
  • 충청도에서 서울로 대학을 온 지수는 사투리를 쓰는 것을 부끄러워했지만 우리는 충청도 사투리를 쓰는 지수가 귀엽다고 생각했다.
    Jisoo, who came to seoul university from chungcheong province, was ashamed to speak in a dialect, but we thought jisoo, who spoke in a chungcheong dialect, was cute.
  • 가끔 돌아가신 어머니의 사투리가 그리워.
    Sometimes i miss my dead mother's dialect.
    갑자기 나도 우리 어머니 생각이 나네.
    Suddenly i'm thinking of my mother, too.
Từ đồng nghĩa 방언(方言): 어떤 지역이나 계층의 사람들만 쓰는 독특한 언어.
Từ tham khảo 표준말(標準말): 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
Từ tham khảo 표준어(標準語): 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사투리 (사ː투리)

🗣️ 사투리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15)