🌟 스토리 (story)

  Danh từ  

1. → 이야기

1.


스토리: ,


📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)