🌟 스토리 (story)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Văn hóa đại chúng
🌷 ㅅㅌㄹ: Initial sound 스토리
-
ㅅㅌㄹ (
사투리
)
: 일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG, PHƯƠNG NGỮ: Tiếng nói không phải là tiếng chuẩn, chỉ dùng ở một số địa phương. -
ㅅㅌㄹ (
스토리
)
: → 이야기
☆
Danh từ
🌏 -
ㅅㅌㄹ (
신통력
)
: 보통 사람한테는 없는 신기하고 이상한 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HUYỀN BÍ: Sức mạnh thần kỳ và kỳ lạ không có ở người thường. -
ㅅㅌㄹ (
신트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 시큼한 냄새나 물과 함께 목구멍으로 넘어오는 가스.
Danh từ
🌏 SỰ Ợ CHUA: Hơi ợ trào lên cổ họng cùng với nước và mùi chua do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được. -
ㅅㅌㄹ (
실타래
)
: 아주 긴 실을 쉽게 풀어 쓸 수 있도록 한데 뭉치거나 감아 놓은 것.
Danh từ
🌏 CUỘN CHỈ, CON CHỈ: Cái để cuộn hay gom sợi chỉ rất dài vào một chỗ để có thể cởi ra sử dụng một cách dễ dàng. -
ㅅㅌㄹ (
술타령
)
: 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHIỆN RƯỢU: Việc chỉ tìm rượu hay uống rượu mà không làm việc khác.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76)