🌟 억양 (抑揚)

☆☆   Danh từ  

1. 말소리의 높낮이를 변하게 함. 또는 그런 변화.

1. SỰ THAY ĐỔI ÂM ĐIỆU, NGỮ ĐIỆU: Việc làm thay đổi độ cao thấp của giọng nói. Hoặc sự biến đổi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단어 억양.
    Word intonation.
  • Google translate 문장 억양.
    A sentence accent.
  • Google translate 사투리 억양.
    Dialect accents.
  • Google translate 음절 억양.
    Syllable intonation.
  • Google translate 사무적 억양.
    Office accent.
  • Google translate 강한 억양.
    A strong accent.
  • Google translate 낮은 억양.
    Low intonation.
  • Google translate 독특한 억양.
    A peculiar accent.
  • Google translate 상냥한 억양.
    A sweet accent.
  • Google translate 억양이 섞이다.
    The intonation mixes.
  • Google translate 억양이 없다.
    No accent.
  • Google translate 억양을 낮추다.
    Lower one's accent.
  • Google translate 억양을 넣다.
    Insert an accent.
  • Google translate 억양을 높이다.
    Increase the intonation.
  • Google translate 김 선생님은 나에게 미소를 지으며 상냥한 억양으로 말을 거셨다.
    Mr. kim smiled at me and spoke to me with a friendly accent.
  • Google translate 승규는 서울에 올라온 지 십 년이 넘었지만 사투리 억양이 남아 있다.
    Seung-gyu has been in seoul for more than a decade, but his accent remains.
  • Google translate 유민이는 목소리에 억양이 없어.
    Yoomin has no accent in his voice.
    Google translate 응. 높낮이가 없으니까 로봇 같아.
    Yeah. you look like a robot without height.
Từ đồng nghĩa 어조(語調): 말에서 드러나는 감정이나 생각., 말소리의 높낮이.

억양: intonation; accent,イントネーション。よくよう【抑揚】,intonation, inflexion, accent,entonación, acento,تغيير حدّة الصوت,аялга,sự thay đổi âm điệu, ngữ điệu,สำเนียงเสียง, สำเสียง,aksen, intonasi, logat,интонация,语调,抑扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 억양 (어걍)
📚 Từ phái sinh: 억양하다: 혹은 억누르고 혹은 찬양하다., 음(音)의 상대적인 높이를 변하게 하다. 음절…
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 억양 (抑揚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)