🌟 투박하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투박하다 (
투바카다
) • 투박한 (투바칸
) • 투박하여 (투바카여
) 투박해 (투바캐
) • 투박하니 (투바카니
) • 투박합니다 (투바캄니다
)
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 투박하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 투박하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅂㅎㄷ: Initial sound 투박하다
-
ㅌㅂㅎㄷ (
특별하다
)
: 보통과 차이가 나게 다르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường. -
ㅌㅂㅎㄷ (
투박하다
)
: 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
☆
Tính từ
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại. -
ㅌㅂㅎㄷ (
탐방하다
)
: 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
Động từ
🌏 KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó. -
ㅌㅂㅎㄷ (
텀벙하다
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TÙM, TÒM, ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy. -
ㅌㅂㅎㄷ (
탄복하다
)
: 매우 감탄하여 마음으로 따르다.
Động từ
🌏 THÁN PHỤC: Rất cảm thán và yêu thích. -
ㅌㅂㅎㄷ (
통분하다
)
: 분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만들다.
Động từ
🌏 QUY ĐỒNG MẪU SỐ: Làm cho giống mẫu số trong phân số hoặc bài toán phân số có trên hai mẫu số khác nhau. -
ㅌㅂㅎㄷ (
통보하다
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
Động từ
🌏 THÔNG BÁO: Cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng lời nói hoặc văn bản. -
ㅌㅂㅎㄷ (
특별 활동
)
: 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.
None
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường. -
ㅌㅂㅎㄷ (
퇴보하다
)
: 뒤로 물러가다.
Động từ
🌏 THOÁI LUI, RÚT LUI: Lùi lại đằng sau. -
ㅌㅂㅎㄷ (
타박하다
)
: 다른 사람의 실수나 결함을 나무라거나 핀잔하다.
Động từ
🌏 PHÊ BÌNH, PHÀN NÀN, QUỞ MẮNG: Quở trách hay rầy la khuyết điểm, lỗi lầm của người khác. -
ㅌㅂㅎㄷ (
투병하다
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸우다.
Động từ
🌏 CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Có quyết tâm chữa bệnh và đương đầu với bệnh.
• Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191)