🌟 특별하다 (特別 하다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 보통과 차이가 나게 다르다.

1. ĐẶC BIỆT: Khác một cách khác biệt với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특별한 경우.
    Special case.
  • Google translate 특별한 사람.
    A special person.
  • Google translate 특별한 친구.
    Special friend.
  • Google translate 특별한 선물.
    A special gift.
  • Google translate 특별한 음식.
    Special food.
  • Google translate 특별한 일.
    A special thing.
  • Google translate 특별한 날.
    A special day.
  • Google translate 감정이 특별하다.
    Emotions are special.
  • Google translate 관심이 특별하다.
    Attention is special.
  • Google translate 그 여자에 대한 나의 감정은 특별하다.
    My feelings for the woman are special.
  • Google translate 어머니께서는 명절 때마다 특별한 음식을 만들어 주셨다.
    My mother made me a special dish for every holiday.
  • Google translate 단골 고객인 나는 그 식당에 갈 때면 특별한 대우를 받았다.
    As a regular customer, i was given special treatment when i went to the restaurant.
  • Google translate 승규는 평범한 친구들과는 다른 특별한 재주를 가지고 있었다.
    Seung-gyu had a special talent that was different from ordinary friends.
  • Google translate 엄마, 오늘따라 맛있는 반찬이 왜 이렇게 많아요?
    Mom, why are there so many delicious side dishes today?
    Google translate 오늘은 특별한 날이니까 네가 좋아하는 걸로 준비했단다.
    Today's a special day, so i got you something you like.

특별하다: special,とくべつだ【特別だ】,particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel,especial,خاصّ,онцгой, гойд, тусгай,đặc biệt,พิเศษ, พิเศษจำเพาะ, เฉพาะ,khusus, spesial,специальный; особый; особенный,特别,特殊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특별하다 (특뼐하다) 특별한 (특뼐한) 특별하여 (특뼐하여) 특별해 (특뼐해) 특별하니 (특뼐하니) 특별합니다 (특뼐함니다)
📚 Từ phái sinh: 특별(特別): 보통과 차이가 나게 다름.


🗣️ 특별하다 (特別 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 특별하다 (特別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)