🌟 통분하다 (通分 하다)

Động từ  

1. 분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만들다.

1. QUY ĐỒNG MẪU SỐ: Làm cho giống mẫu số trong phân số hoặc bài toán phân số có trên hai mẫu số khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통분하는 과정.
    The process of communion.
  • Google translate 통분하는 문제.
    A matter of common denominations.
  • Google translate 통분하는 방법.
    Method of communion.
  • Google translate 통분해서 계산하다.
    Calculate by the whole.
  • Google translate 분모를 통분하다.
    Distinguish the whole denominator.
  • Google translate 분모가 다른 분수를 더하기 위해서는 먼저 분모를 통분해야 한다.
    In order for the denominator to add a different fraction, the denominator must be divided first.
  • Google translate 나는 분모를 통분해서 계산해야 하는 것을 몰라서 문제를 틀리고 말았다.
    I was wrong because i didn't know i had to calculate the whole thing.
  • Google translate 선생님, 분모를 통분하는 방법 좀 알려 주세요.
    Sir, can you tell me how to divide the whole denominator?
    Google translate 일단 두 분모의 최소공배수를 찾아야 한단다.
    First, we need to find the least common multiple of the two denominators.

통분하다: reduce to a common denominator,つうぶんする【通分する】,réduire au même dénominateur,reducir a común denominador,يجعل له مقاما مُشتركا,ижил хуваарьт хувиргах,quy đồng mẫu số,หาตัวส่วนร่วม, เป็นตัวหารร่วม,menyamakan penyebut pecahan,приводить к общему знаменателю,通分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통분하다 (통분하다)
📚 Từ phái sinh: 통분(通分): 분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7)