ㅌㅂㅎㄷ (
투박하다
)
: 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
☆
Tính từ
🌏 THÔ KỆCH, THÔ: Hình dạng trông chỉ thấy cứng và thô một cách tệ hại.
ㅌㅂㅎㄷ (
탐방하다
)
: 어떤 사실이나 소식을 알아내기 위해 사람이나 장소를 찾아가다.
Động từ
🌏 KHÁM PHÁ, THÁM HIỂM: Tìm đến người hay địa điểm nào đó để tìm ra tin tức hay sự thật nào đó.
ㅌㅂㅎㄷ (
텀벙하다
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TÙM, TÒM, ÙM, (NHẢY, LAO) ÙM: Tiếng đồ to và nặng rơi xuống và chìm vào trong nước phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
ㅌㅂㅎㄷ (
통분하다
)
: 분모가 다른 둘 이상의 분수나 분수식에서, 분모를 같게 만들다.
Động từ
🌏 QUY ĐỒNG MẪU SỐ: Làm cho giống mẫu số trong phân số hoặc bài toán phân số có trên hai mẫu số khác nhau.
ㅌㅂㅎㄷ (
통보하다
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알리다.
Động từ
🌏 THÔNG BÁO: Cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng lời nói hoặc văn bản.
ㅌㅂㅎㄷ (
특별 활동
)
: 학교 교과 과정에서 정해진 과목의 학습 외에 하는 교육 활동.
None
🌏 HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Hoạt động giáo dục ngoài việc học những môn đã định trong chương trình giáo khoa của trường.