🌟 추후 (追後)

Danh từ  

1. 일이 지나간 얼마 뒤.

1. NGAY SAU ĐÓ: Sau khi sự việc diễn ra không lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추후 상황.
    Situation later.
  • Google translate 추후로 미루다.
    Put it off later.
  • Google translate 추후에 결정하다.
    Decide later.
  • Google translate 추후에 논의하다.
    Discuss later.
  • Google translate 추후에 생각하다.
    Think later.
  • Google translate 추후에 통보하다.
    Notify later.
  • Google translate 오늘 제시된 사안에 대해서는 추후 논의가 있을 예정이다.
    There will be further discussion on the issue presented today.
  • Google translate 선생님께서는 시험 결과를 추후에 밝히겠다고 말씀하셨다.
    The teacher said he would reveal the test results later.
  • Google translate 입사 예정자들을 대상으로 추후에 신체검사가 실시될 것입니다.
    Physical examinations will be conducted later on prospective employees.
  • Google translate 시험 점수는 추후에 공지하겠습니다.
    Test scores will be announced later.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 후(後): 얼마만큼 시간이 지나간 다음., 일이 지나간 얼마 뒤.

추후: being later,おって【追って】。のちほど【後ほど】,(n.) plus tard,poco después, luego, posterior,فيما بعد، في وقت لاحق,дараа, сүүлд,ngay sau đó,ภายหลัง, ต่อมา, ทีหลัง, หลังจากนั้น,setelah itu, berikutnya, kemudian,после,随后,日后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추후 (추후) 추후 ()
📚 Từ phái sinh: 추후하다: 일이 지나간 뒤 얼마간의 시간이 되다.

🗣️ 추후 (追後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)