🌟 체형 (體型)

  Danh từ  

1. 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류.

1. THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚱뚱한 체형.
    Fat body type.
  • Google translate 마른 체형.
    A dry figure.
  • Google translate 체형이 다르다.
    Of different body types.
  • Google translate 체형을 바꾸다.
    Change body shape.
  • Google translate 체형에 맞다.
    Fit into shape.
  • Google translate 나는 상체보다 하체가 훨씬 발달한 체형이다.
    I have a much more developed lower body than my upper body.
  • Google translate 언니는 어깨가 넓은 체형이라 상의를 항상 크게 입는다.
    My sister has a broad-shouldered body, so she always wears a big top.
  • Google translate 나는 마른 편인데 우리 형은 좀 뚱뚱한 편이야.
    I'm thin, but my brother's a bit fat.
    Google translate 형제인데도 체형이 참 다르네.
    You're a brother, but you're in a very different shape.

체형: body type,たいけい【体形】。からだつき【体付き】,type morphologique,tipo corporal, figura, contextura física,نمط جسديّ,бие, галбир,thể hình,รูปร่าง, ทรวดทรง,tipe tubuh, bentuk tubuh,конституция организма; телосложение,体型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체형 (체형)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 체형 (體型) @ Giải nghĩa

🗣️ 체형 (體型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)