🌟 출현 (出現)

☆☆   Danh từ  

1. 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.

1. SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁자의 출현.
    The emergence of competitors.
  • Google translate 국가의 출현.
    The emergence of a nation.
  • Google translate 생명의 출현.
    The emergence of life.
  • Google translate 영웅의 출현.
    The emergence of heroes.
  • Google translate 출현 시기.
    The time of appearance.
  • Google translate 출현을 예고하다.
    Herald an appearance.
  • Google translate 출현에 당황하다.
    Embarrassed by the appearance.
  • Google translate 갑작스러운 적의 출현으로 아군이 당황했다.
    Our troops were embarrassed by the sudden appearance of the enemy.
  • Google translate 미지의 생물이 출현을 하여 사람들이 크게 놀랐다.
    The appearance of an unknown creature surprised people greatly.
  • Google translate 연예인의 출현으로 소동이 일어났다.
    The emergence of celebrities caused a commotion.
  • Google translate 요즘 동네가 어수선하네요? 무슨 일 있나요?
    The neighborhood is in a mess these days. is something wrong?
    Google translate 정체를 알 수 없는 거대한 짐승이 출현을 했다고 난리가 났어.
    They're going crazy about the emergence of a giant, unidentifiable beast.

출현: appearance,しゅつげん【出現】。あらわれ【現れ】,émergence, manifestation, arrivée,aparición,ظهور,гарч ирэх, үзэгдэх,sự xuất hiện,การปรากฏตัว, การแสดงตัว,penampilan, kemunculan,появляение,出现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출현 (출현)
📚 Từ phái sinh: 출현시키다(出現시키다): 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상을 나타나게 하다. 출현하다(出現하다): 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.

🗣️ 출현 (出現) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226)