🌟 친화 (親和)

  Danh từ  

1. 서로 친하게 잘 어울림.

1. SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성 친화.
    Women-friendly.
  • Google translate 환경 친화.
    Environmentally friendly.
  • Google translate 친화 능력.
    Friendly ability.
  • Google translate 친화를 강조하다.
    Emphasize friendliness.
  • Google translate 친화에 강하다.
    Strong in friendliness.
  • Google translate 민준이는 주위의 동료를 잘 챙겨서 친화 관계가 돈독하다.
    Minjun takes good care of his colleagues around him, so he has a close relationship.
  • Google translate 우리는 자연 친화 시간을 갖기 위해서 매일 아침 가벼운 등산을 하고 있다.
    We have a light hike every morning to have a nature-friendly time.
  • Google translate 지수가 다른 아이들과의 친화가 좀 부족한 편이에요.
    Ji-soo is a little less friendly with other kids.
    Google translate 우리 지수가 낯을 많이 가리는 성격이어서 그런가 봐요.
    Maybe it's because jisoo is very shy.
Từ trái nghĩa 불화(不和): 서로 사이 좋게 어울리지 못함.

친화: harmony; friendship; affinity,しんわ【親和】,entente, affinité, conformité,amistad, fraternidad, afinidad,تناغُم، صداقة، ألفة,үерхэл, нөхөрлөл,sự hòa thuận,ความสนิทสนม, ความเข้ากันได้, ความใกล้ชิด, ความเป็นกันเอง,persahabatan, persaudaraan,дружба; близость,亲和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친화 (친화)
📚 Từ phái sinh: 친화되다, 친화하다
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Xin lỗi (7)