🌟 친화 (親和)

  Danh từ  

1. 서로 친하게 잘 어울림.

1. SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성 친화.
    Women-friendly.
  • 환경 친화.
    Environmentally friendly.
  • 친화 능력.
    Friendly ability.
  • 친화를 강조하다.
    Emphasize friendliness.
  • 친화에 강하다.
    Strong in friendliness.
  • 민준이는 주위의 동료를 잘 챙겨서 친화 관계가 돈독하다.
    Minjun takes good care of his colleagues around him, so he has a close relationship.
  • 우리는 자연 친화 시간을 갖기 위해서 매일 아침 가벼운 등산을 하고 있다.
    We have a light hike every morning to have a nature-friendly time.
  • 지수가 다른 아이들과의 친화가 좀 부족한 편이에요.
    Ji-soo is a little less friendly with other kids.
    우리 지수가 낯을 많이 가리는 성격이어서 그런가 봐요.
    Maybe it's because jisoo is very shy.
Từ trái nghĩa 불화(不和): 서로 사이 좋게 어울리지 못함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친화 (친화)
📚 Từ phái sinh: 친화되다, 친화하다
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)