🌟 친화 (親和)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친화 (
친화
)
📚 Từ phái sinh: • 친화되다, 친화하다
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
🌷 ㅊㅎ: Initial sound 친화
-
ㅊㅎ (
축하
)
: 남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy. -
ㅊㅎ (
출현
)
: 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN: Việc hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra. -
ㅊㅎ (
취향
)
: 어떤 것에 대하여 좋아하거나 즐겨서 쏠리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUYNH HƯỚNG, SỞ THÍCH: Lòng yêu thích hoặc hay hướng về cái nào đó. -
ㅊㅎ (
체험
)
: 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế. -
ㅊㅎ (
청혼
)
: 결혼하기를 부탁함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn. -
ㅊㅎ (
친화
)
: 서로 친하게 잘 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau. -
ㅊㅎ (
충혈
)
: 몸의 한 부분에 피가 비정상적으로 몰리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG HUYẾT: Triệu chứng một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ máu một cách bất thường. -
ㅊㅎ (
취학
)
: 교육을 받기 위해 학교에 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÀO HỌC: Sự vào nhập trường để được học tập. -
ㅊㅎ (
출혈
)
: 피가 혈관 밖으로 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HUYẾT: Việc máu chảy ra ngoài huyết quản. -
ㅊㅎ (
철학
)
: 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문.
☆
Danh từ
🌏 TRIẾT HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu nguyên lí căn bản về thế giới và con người. -
ㅊㅎ (
체형
)
: 몸 전체의 겉모습에서 나타나는 특징으로 분류되는 일정한 부류.
☆
Danh từ
🌏 THỂ HÌNH: Kiểu nhất định được phân loại nhờ đặc trưng thể hiện ở dáng vẻ toàn bộ cơ thể. -
ㅊㅎ (
최후
)
: 맨 마지막.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÙNG: Cuối cùng. -
ㅊㅎ (
침해
)
: 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM HẠI: Sự xâm phạm gây hại đến đất đai, quyền lợi hay tài sản... của người khác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)