🌟 철학 (哲學)

  Danh từ  

1. 세계와 인간에 대한 근본 원리를 탐구하는 학문.

1. TRIẾT HỌC: Ngành khoa học nghiên cứu nguyên lí căn bản về thế giới và con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동양 철학.
    Oriental philosophy.
  • Google translate 서양 철학.
    Western philosophy.
  • Google translate 철학 박사.
    Doctor of philosophy.
  • Google translate 철학 사상.
    Philosophy idea.
  • Google translate 철학 서적.
    A book of philosophy.
  • Google translate 철학을 공부하다.
    To study philosophy.
  • Google translate 철학을 전공하다.
    Major in philosophy.
  • Google translate 철학은 추상적인 개념을 논리적으로 설명한다.
    Philosophy explains abstract concepts logically.
  • Google translate 김 교수는 세상의 본질적인 원리를 알기 위해 철학을 연구한다.
    Professor kim studies philosophy to know the essential principles of the world.
  • Google translate 문학을 공부하다보니 철학도 공부해야겠더라.
    I've been studying literature, so i've got to study philosophy.
    Google translate 맞아. 문학의 밑바탕에는 삶에 대한 이치가 있으니까.
    Right. there is a sense of life at the base of literature.

철학: philosophy,てつがく【哲学】,philosophie,filosofía,فلسفة,гүн ухаан, философи,triết học,ปรัชญา,ilmu filsafat,философия,哲学,

2. 경험이나 학습을 통해서 얻어진 세계나 인생의 근본 원리에 대한 의견이나 생각.

2. TRIẾT LÍ: Cách thức nhìn nhận và giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội thành hệ thống quan điểm thống nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활 철학.
    Life philosophy.
  • Google translate 시대 철학.
    The philosophy of the times.
  • Google translate 인생 철학.
    Life philosophy.
  • Google translate 각자의 철학.
    Each philosophy.
  • Google translate 삶의 철학.
    Philosophy of life.
  • Google translate 철학을 가지다.
    Have a philosophy.
  • Google translate 사람은 누구나 저마다의 인생 철학을 가지고 살아간다.
    Everybody lives with their own philosophy of life.
  • Google translate 그는 글을 통해 자신이 이 시대에 대해 가지고 있는 철학을 이야기하곤 한다.
    He often talks about the philosophy he has about this era through writing.
  • Google translate 너는 삶의 철학이 있니?
    Do you have a philosophy of life?
    Google translate 응. 사람은 욕심을 버려야 한다는 게 내 철학이야.
    Yeah. my philosophy is that people should give up their greed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철학 (철학) 철학이 (철하기) 철학도 (철학또) 철학만 (철항만)
📚 Từ phái sinh: 철학적(哲學的): 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한. 철학적(哲學的): 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한 것.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Triết học, luân lí  


🗣️ 철학 (哲學) @ Giải nghĩa

🗣️ 철학 (哲學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23)