🌟 관념주의 (觀念主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관념주의 (
관념주의
) • 관념주의 (관념주이
)
🌷 ㄱㄴㅈㅇ: Initial sound 관념주의
-
ㄱㄴㅈㅇ (
갓난쟁이
)
: 태어난 지 얼마 되지 않은 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ MỚI SINH: Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu. -
ㄱㄴㅈㅇ (
관념주의
)
: 예술에서 대상을 묘사할 때, 관념적 내용에 치중하여 대상을 이상화하는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA LÝ TƯỞNG: Khuynh hướng trong nghệ thuật khi miêu tả sự vật thì đặt trọng tâm vào nội dung mang tính quan niệm để lý tưởng hóa đối tượng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119)