🌟 관념주의 (觀念主義)

Danh từ  

1. 예술에서 대상을 묘사할 때, 관념적 내용에 치중하여 대상을 이상화하는 경향.

1. CHỦ NGHĨA LÝ TƯỞNG: Khuynh hướng trong nghệ thuật khi miêu tả sự vật thì đặt trọng tâm vào nội dung mang tính quan niệm để lý tưởng hóa đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관념주의 문학.
    Ideological literature.
  • Google translate 관념주의 미술.
    Ideological art.
  • Google translate 관념주의 작가.
    Idealist writer.
  • Google translate 관념주의 조각.
    Fragment of ideologies.
  • Google translate 관념주의 화가.
    An ideologue painter.
  • Google translate 관념주의 회화.
    Ideological painting.
  • Google translate 이 시인은 삶의 허무함, 인생의 짧음 등을 주제로 한 관념주의 성향의 시를 많이 남겼다.
    This poet left many ideologue-oriented poems on the themes of the futility of life, the shortness of life, etc.
  • Google translate 이 그림은 자연의 형태를 일련의 수직선과 수평선, 강력한 대각선으로 표현한 관념주의 풍경화이다.
    This painting is an abstractionist landscape painting that expresses the form of nature in a series of vertical lines, horizontal lines, and powerful diagonal lines.

관념주의: idealism,かんねんしゅぎ【観念主義】,idéalisme,idealismo,مثالية,идеалист, хийсвэрлэл,chủ nghĩa lý tưởng,อุดมคตินิยม, แนวคิดที่ยึดมั่นอุดมคติ,idealisme,идеализм,观念主义,

2. 정신, 이성, 이념 등을 본질적인 것으로 보고, 이것으로 물질적 현상을 밝히려는 이론.

2. CHỦ NGHĨA LÝ TƯỞNG: Lập trường theo xu hướng ưu tiên cho quan niệm hay những thứ thuộc về quan niệm hơn hiện thực và vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적인 관념주의.
    Extreme ideologies.
  • Google translate 관념주의 사상.
    Ideological ideas.
  • Google translate 관념주의 이론.
    Ideological theory.
  • Google translate 관념주의 철학.
    Idealistic philosophy.
  • Google translate 관념주의 철학자.
    An ideologue philosopher.
  • Google translate 데카르트 이후의 근대 철학은 근본적으로 관념주의 철학이었다.
    Modern philosophy after descartes was fundamentally an ideological philosophy.
  • Google translate 관념주의에서는 개인에게 절대적이고 보편적인 진리가 내재되어 있다고 본다.
    Idealism believes that absolute and universal truth is inherent in an individual.
Từ đồng nghĩa 관념론(觀念論): 관념 또는 관념적인 것을 실재적 또는 물질적인 것보다 우선으로 보는 입…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관념주의 (관념주의) 관념주의 (관념주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119)