🌟 관념적 (觀念的)

Định từ  

1. 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는.

1. MANG TÍNH LÝ TƯỞNG, MANG TÍNH QUAN NIỆM: Mang khuynh hướng trừu tượng phi hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관념적 논쟁.
    An ideological argument.
  • Google translate 관념적 대상.
    Ideal objects.
  • Google translate 관념적 사상.
    Ideological ideas.
  • Google translate 관념적 성격.
    Ideal character.
  • Google translate 관념적 예술.
    Ideal art.
  • Google translate 관념적 차원.
    An ideological dimension.
  • Google translate 관념적 해석.
    An abstract interpretation.
  • Google translate 이 영화는 한 인간의 정체성에 대한 관념적 문제를 다룬 작품이다.
    The film deals with the ideological problem of a human identity.
  • Google translate 나는 철학 같은 관념적 학문보다 경제학 같은 실용적 학문을 더 좋아한다.
    I prefer practical studies, such as economics, to conceptual studies such as philosophy.
  • Google translate 이 시에는 관념적 표현들이 많아 작가의 설명이 없이는 이해하기가 어렵다.
    There are many conceptual expressions in this poem, so it is difficult to understand without the author's explanation.

관념적: abstract,かんねんてき【観念的】,(dét.) idéal, abstrait,conceptual, ideal, platónico,فكريّ، مثاليّ,идеалист, хийсвэр,mang tính lý tưởng, mang tính quan niệm,ที่เป็นอุดมคติ, ที่เกี่ยวกับอุดมการณ์,idealis,идеалистический,抽象的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관념적 (관념적)
📚 Từ phái sinh: 관념(觀念): 어떤 일에 대한 견해나 생각., 현실과는 차이가 있는 추상적이고 공상적인 …


🗣️ 관념적 (觀念的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59)