🌟 개념적 (槪念的)

Định từ  

1. 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한.

1. MANG TÍNH KHÁI NIỆM: Liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개념적 이해.
    Conceptual understanding.
  • Google translate 개념적 접근.
    A conceptual approach.
  • Google translate 개념적 정의.
    Conceptual definition.
  • Google translate 개념적 토대.
    Conceptual foundation.
  • Google translate 개념적 측면.
    Conceptual aspects.
  • Google translate 개념적 판단.
    Conceptual judgment.
  • Google translate 이 교수는 머릿속에 있는 개념적 이론을 글로 정리했다.
    Professor lee wrote down the conceptual theories in his head.
  • Google translate 아이들은 개념적 판단을 배제한 채 느낌만으로 예술 작품을 감상했다.
    Children appreciated works of art only by feeling, excluding conceptual judgment.
  • Google translate 논리적인 사고를 기르기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    How do you develop logical thinking?
    Google translate 문제를 해결할 때 직관에 의존하기보다는 개념적 접근을 해야 합니다.
    You should take a conceptual approach to solving the problem rather than relying on intuition.

개념적: conceptual; notional,がいねんてき【概念的】,(dét.) conceptuel,conceptual, ideal, general,مفاهيميّ ، فكريّ,ойлголт, ухагдахуун,mang tính khái niệm,ที่เป็นความคิด, ที่เป็นความคิดรวบยอด, ที่เป็นความคิดโดยรวม,konsepsional,концептуальный,概念的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개념적 (개ː념적)
📚 Từ phái sinh: 개념(槪念): 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일…

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)