🌟 격년제 (隔年制)

Danh từ  

1. 한 해씩 거르는 방식.

1. PHƯƠNG THỨC HAI NĂM MỘT LẦN, PHƯƠNG THỨC CÁCH MỘT NĂM: Phương thức cách từng năm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격년제로 개최하다.
    Hold bimonthly.
  • Google translate 격년제로 바뀌다.
    Turns into a biennial system.
  • Google translate 격년제로 시행되다.
    Be implemented bimonthly.
  • Google translate 격년제로 실시하다.
    Conduct bimonthly.
  • Google translate 격년제로 열리다.
    It's held biennially.
  • Google translate 매년 열리던 행사가 예산 문제로 이제 격년제로 실시하게 되었다.
    The annual event is now biennial due to budget problems.
  • Google translate 격년제로 열리던 그 축제는 사람들의 반응이 좋아 올해부터는 매년 개최하기로 했다.
    The biennial festival was so popular that it was decided to be held annually from this year.
  • Google translate 이 대회가 내년에도 열려?
    Is this competition going to be held next year?
    Google translate 아니, 그 대회는 격년제여서 올해 열렸으니까 내년에는 안 열릴 거야.
    No, it's bimonthly so it's held this year, so it won't be held next year.

격년제: biennially,かくねんせい【隔年制】,système biennal,bienal,,хоёр жилд нэг удаа,phương thức hai năm một lần, phương thức cách một năm,ระบบปีเว้นปี,dua tahunan, dua tahun sekali,,隔年制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격년제 (경년제)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57)