🌷 Initial sound: ㄱㄴㅈ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 16

곁눈질 : 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄. Danh từ
🌏 CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.

귀납적 (歸納的) : 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUY NẠP: Cái đi từ những sự thật cụ thể dẫn đến quy luật hay kết luận phổ biến.

귀납적 (歸納的) : 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY NẠP: Dẫn ra kết luận hay quy tắc chung từ sự thật cụ thể.

기능적 (機能的) : 일정한 역할이나 작용과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Cái liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

기능적 (機能的) : 일정한 역할이나 작용과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

건넛집 : 길 건너편에 있는 집. Danh từ
🌏 NHÀ ĐỐI DIỆN: Nhà ở phía đối diện.

관능적 (官能的) : 성적인 자극이나 욕망을 일으키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHIÊU GỢI, MANG TÍNH GỢI CẢM: Làm nảy sinh ham muốn hoặc kích thích dục vọng.

기능직 (技能職) : 특정한 기술을 필요로 하는 직업이나 일. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC CHUYÊN MÔN, KỸ THUẬT: Việc hay nghề nghiệp cần đến kỹ thuật đặc biệt.

관념적 (觀念的) : 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG, TÍNH QUAN NIỆM: Điều theo xu hướng trừu tượng không có tính hiện thực.

국내적 (國內的) : 나라 안에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC NỘI, TÍNH NỘI ĐỊA, TÍNH TRONG NƯỚC: Cái có liên quan với trong nước.

개념적 (槪念的) : 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI NIỆM: Liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó.

개념적 (槪念的) : 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI NIỆM: Cái liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó.

관념적 (觀念的) : 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG, MANG TÍNH QUAN NIỆM: Mang khuynh hướng trừu tượng phi hiện thực.

격년제 (隔年制) : 한 해씩 거르는 방식. Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC HAI NĂM MỘT LẦN, PHƯƠNG THỨC CÁCH MỘT NĂM: Phương thức cách từng năm một.

국내적 (國內的) : 나라 안에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC NỘI, MANG TÍNH NỘI ĐỊA, MANG TÍNH TRONG NƯỚC: Có quan hệ với trong nước.

관능적 (官能的) : 성적인 자극이나 욕망을 일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU GỢI, TÍNH GỢI CẢM: Việc tạo nên những ham muốn hoặc sự kích thích dục vọng.


:
Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)