🌟 국내적 (國內的)

Định từ  

1. 나라 안에 관계되는.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내적 관심.
    Domestic attention.
  • Google translate 국내적 상황.
    Domestic situation.
  • Google translate 국내적 영향.
    Domestic impact.
  • Google translate 국내적 요인.
    Domestic factors.
  • Google translate 국내적 이유.
    Domestic reasons.
  • Google translate 국내적 차원.
    Domestic dimension.
  • Google translate 이번 선거에서 누가 대통령이 될지에 국내적 관심이 쏠리고 있다.
    Domestic attention is being paid to who will become president in this election.
  • Google translate 몇 년째 계속되는 전쟁으로 정부가 제대로 구성되지 못하자 그 나라의 국내적 혼란은 더욱 커졌다.
    The country's internal turmoil grew even bigger after years of war left the government poorly formed.
  • Google translate 이번에 우리가 올림픽을 유치할 수 있을까요?
    Can we host the olympics this time?
    Google translate 우리가 유치하기 위해서는 치안 불안, 반대 여론 등과 같은 국내적 문제들을 먼저 해결해야 합니다.
    In order for us to attract, we must first address domestic issues such as security concerns, opposition, etc.

국내적: local; domestic,こくないてき【国内的】,(dét.) national, domestique, local,nacional, doméstico,داخليّ ، أهليّ ، وطنيّ,дотоодын, дотоод,mang tính quốc nội, mang tính nội địa, mang tính trong nước,ที่ในประเทศ, ภายในประเทศ, ด้านภายในประเทศ, ทางด้านภายในประเทศ,domestik, dalam negeri,Общегосударственный; внутригосударственный,国内的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내적 (궁내적)
📚 Từ phái sinh: 국내(國內): 나라의 안.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132)