🌟 관념적 (觀念的)

Danh từ  

1. 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는 것.

1. TÍNH LÝ TƯỞNG, TÍNH QUAN NIỆM: Điều theo xu hướng trừu tượng không có tính hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관념적인 문제.
    An ideological problem.
  • Google translate 관념적인 시.
    Ideal poetry.
  • Google translate 관념적인 예술.
    Idealistic art.
  • Google translate 관념적인 철학.
    Ideal philosophy.
  • Google translate 관념적으로 인식하다.
    Recognize ideologically.
  • Google translate 관념적으로 판단하다.
    Judge ideologically.
  • Google translate 이 철학책은 관념적인 서술로 가득해서 이해하기가 어려웠다.
    This philosophy book was so full of conceptual narratives that it was difficult to understand.
  • Google translate 지수는 관념적인 문제를 이론적으로 파고드는 순수 학문에 관심이 많다.
    The index is interested in pure learning that theoretically digs into ideological problems.
  • Google translate 나는 정의니 도덕이니 하는 것들은 관념적인 것이며 실생활과 동떨어진 것이라고 여겼다.
    I thought that justice and morality were ideological and alien from real life.

관념적: being conceptual,かんねんてき【観念的】,(n.) conceptuel,lo ideal, lo conceptual,مثاليّ,идеалист, хийсвэр,tính lý tưởng, tính quan niệm,ที่เป็นอุดมคติ, ที่เกี่ยวกับอุดมการณ์,idealis,идеалистический,抽象的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관념적 (관념적)
📚 Từ phái sinh: 관념(觀念): 어떤 일에 대한 견해나 생각., 현실과는 차이가 있는 추상적이고 공상적인 …


🗣️ 관념적 (觀念的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48)