🌟 국내적 (國內的)

Danh từ  

1. 나라 안에 관계되는 것.

1. TÍNH QUỐC NỘI, TÍNH NỘI ĐỊA, TÍNH TRONG NƯỚC: Cái có liên quan với trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내적인 논란.
    Domestic controversy.
  • Google translate 국내적인 변화.
    Domestic change.
  • Google translate 국내적인 원인.
    Domestic cause.
  • Google translate 국내적인 현황.
    The domestic situation.
  • Google translate 국내적인 협의.
    Domestic consultation.
  • Google translate 이번 광복절에는 국내적으로 다양한 행사가 예정되어 있다.
    Various events are scheduled domestically for this liberation day.
  • Google translate 경기 침체의 국내적인 요인은 기업의 투자 위축을 꼽을 수 있으며 국제적인 요인으로는 지나친 환율의 상승을 꼽을 수 있다.
    The domestic factor of the economic downturn can be the contraction of corporate investment, and the international factor can be the excessive rise in exchange rates.
  • Google translate 그 회사에 지금 투자해도 괜찮을까요?
    Can i invest in that company now?
    Google translate 지금은 때가 좋지 않습니다. 세계 경제가 좋지 않아 국내적으로도 투자 시장이 침체되어 있어요.
    It's a bad time. due to the poor global economy, the investment market is also stagnant domestically.

국내적: local; domestic,こくないてき【国内的】,(n.) dans le pays, au niveau national,lo nacional,داخليّ ، وطنيّ ، أهليّ,дотоодын, дотоод,tính quốc nội, tính nội địa, tính trong nước,ที่ในประเทศ, ภายในประเทศ, ด้านภายในประเทศ, ทางด้านภายในประเทศ,domestik, dalam negeri,внутригосударственный,国内的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내적 (궁내적)
📚 Từ phái sinh: 국내(國內): 나라의 안.

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)