🌟 기능직 (技能職)

Danh từ  

1. 특정한 기술을 필요로 하는 직업이나 일.

1. CÔNG VIỆC CHUYÊN MÔN, KỸ THUẬT: Việc hay nghề nghiệp cần đến kỹ thuật đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능직 공무원.
    A technical official.
  • Google translate 기능직 사원.
    A functional employee.
  • Google translate 기능직 인력.
    Functional personnel.
  • Google translate 기능직 채용.
    Functional recruitment.
  • Google translate 기능직에 종사하다.
    Engage in a functional position.
  • Google translate 기능직에 진출하다.
    Enter the functional profession.
  • Google translate 지금은 기계를 다루는 기능직 직원 채용에 여성의 비율도 꽤 높다.
    The ratio of women to recruitment of technical staff who now handle machines is also quite high.
  • Google translate 회사에서는 기능직 사원들에게 선진 기술을 익힐 수 있는 해외 연수 기회를 제공했다.
    The company provided technical staff with opportunities for overseas training to learn advanced skills.
  • Google translate 기술이 참 좋으시네요.
    You're very skilled.
    Google translate 예전에 이 분야의 기능직에 종사했었어요.
    I used to work in this field.
Từ tham khảo 기술직(技術職): 기술 분야의 직업이나 일.

기능직: technical post,ぎのうしょく【技能職】。じゅくれんこう【熟練工】。しょくにん【職人】,métier technique,oficio técnico,منصب تقني,инженер, мэргэжилтэн,công việc chuyên môn, kỹ thuật,งานเทคนิค, งานทางด้านเทคนิค, งานฝีมือ,pekerjaan teknis, teknisi,квалифицированный труд; техническая должность,技术工作,技术职务,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능직 (기능직) 기능직이 (기능지기) 기능직도 (기능직또) 기능직만 (기능징만)

🗣️ 기능직 (技能職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160)