🌟 기능적 (機能的)

  Danh từ  

1. 일정한 역할이나 작용과 관련된 것.

1. TÍNH CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Cái liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능적인 면.
    Functional aspects.
  • Google translate 기능적인 목적.
    Functional purpose.
  • Google translate 기능적인 접근.
    Functional approach.
  • Google translate 기능적인 측면.
    Functional aspects.
  • Google translate 기능적인 특징.
    Functional features.
  • Google translate 나는 치아 교정을 하고 난 후에 음식을 잘 씹을 수 있게 되어 치아의 기능적인 면이 향상되었다.
    I was able to chew my food well after i had braces, so the functional side of my teeth was improved.
  • Google translate 운동 선수인 민준이는 옷을 고를 때 땀을 잘 흡수하는 기능적인 측면을 고려한다.
    Athlete min-jun takes into account the functional aspects of absorbing sweat well when choosing clothes.
  • Google translate 저희가 만든 새 제품을 써 보시니 어떠세요?
    How do you feel about using our new product?
    Google translate 디자인은 좋은데 다양한 기능을 잘 갖추지 못해서 기능적인 부분이 좀 아쉬워요.
    The design is good, but it doesn't have a lot of functions, so i'm a little disappointed in the functionality.

기능적: being functional,きのうてき【機能的】。のうりつてき【能率的】。こうかてき【効果的】,(n.) fonctionnel,función,وظيفي,ур чадварын, хүчин чадалтай,tính chức năng, tính năng,ด้านประสิทธิภาพ, ด้านสมรรถนะ, ด้านสมรรถภาพ,fungsional,функциональный,功能的,机能的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능적 (기능적)
📚 Từ phái sinh: 기능(機能): 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용., 권한이나 직책, 능…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 기능적 (機能的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52)