🌟
국내적
(國內的)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
국내적
(궁내적
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
국내적
-
: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.
🌏 CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.
-
: 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는 것.
🌏 TÍNH QUY NẠP: Cái đi từ những sự thật cụ thể dẫn đến quy luật hay kết luận phổ biến.
-
: 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는.
🌏 MANG TÍNH QUY NẠP: Dẫn ra kết luận hay quy tắc chung từ sự thật cụ thể.
-
: 일정한 역할이나 작용과 관련된 것.
🌏 TÍNH CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Cái liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.
-
: 일정한 역할이나 작용과 관련된.
🌏 MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.
-
: 길 건너편에 있는 집.
🌏 NHÀ ĐỐI DIỆN: Nhà ở phía đối diện.
-
: 성적인 자극이나 욕망을 일으키는.
🌏 MANG TÍNH KHIÊU GỢI, MANG TÍNH GỢI CẢM: Làm nảy sinh ham muốn hoặc kích thích dục vọng.
-
: 특정한 기술을 필요로 하는 직업이나 일.
🌏 CÔNG VIỆC CHUYÊN MÔN, KỸ THUẬT: Việc hay nghề nghiệp cần đến kỹ thuật đặc biệt.
-
: 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는 것.
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG, TÍNH QUAN NIỆM: Điều theo xu hướng trừu tượng không có tính hiện thực.
-
: 나라 안에 관계되는 것.
🌏 TÍNH QUỐC NỘI, TÍNH NỘI ĐỊA, TÍNH TRONG NƯỚC: Cái có liên quan với trong nước.
-
: 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한.
🌏 MANG TÍNH KHÁI NIỆM: Liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó.
-
: 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한 것.
🌏 TÍNH KHÁI NIỆM: Cái liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó.
-
: 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는.
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG, MANG TÍNH QUAN NIỆM: Mang khuynh hướng trừu tượng phi hiện thực.
-
: 한 해씩 거르는 방식.
🌏 PHƯƠNG THỨC HAI NĂM MỘT LẦN, PHƯƠNG THỨC CÁCH MỘT NĂM: Phương thức cách từng năm một.
-
: 나라 안에 관계되는.
🌏 MANG TÍNH QUỐC NỘI, MANG TÍNH NỘI ĐỊA, MANG TÍNH TRONG NƯỚC: Có quan hệ với trong nước.
-
: 성적인 자극이나 욕망을 일으키는 것.
🌏 TÍNH KHIÊU GỢI, TÍNH GỢI CẢM: Việc tạo nên những ham muốn hoặc sự kích thích dục vọng.