🌟 국내 (國內)

☆☆☆   Danh từ  

1. 나라의 안.

1. QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 문제.
    Domestic problems.
  • Google translate 국내 사정.
    Domestic situation.
  • Google translate 국내 산업.
    Domestic industry.
  • Google translate 국내 정세.
    Domestic situation.
  • Google translate 국내 진출.
    Making inroads into the country.
  • Google translate 국내에 도입되다.
    Be introduced into the country.
  • Google translate 국내에 들어오다.
    Enter the country.
  • Google translate 국내에서 처음 시도되다.
    First attempted in the country.
  • Google translate 많은 외국인 농구 선수들이 국내의 농구 팀에서 활동하고 있다.
    Many foreign basketball players are playing for domestic basketball teams.
  • Google translate 수입 상품이 국내 시장에 들어오더라도 우리 상품은 경쟁력이 있다.
    Even if imported goods enter the domestic market, our products are competitive.
  • Google translate 꼭 필요한 책인데 도서관에도 없어서 걱정이야.
    It's a must-have book, but i'm worried it's not in the library.
    Google translate 국내에서 구하기 힘든 책이면 외국 인터넷 서점을 이용해 봐.
    If it's hard to get books in korea, try a foreign internet bookstore.
Từ trái nghĩa 국외(國外): 한 나라의 영토 밖.

국내: interior of a country; domestic territory,こくない【国内】,(n.) national, domestique, local, dans le pays,interior del país, lo nacional,داخليّ ، أهليّ ، وطنيّ ، محلّيّ,дотоод,quốc nội, trong nước, nội địa,ในประเทศ, ภายในประเทศ,dalam negeri, domestik,внутри страны; внутри государства; в стране; в государстве,国内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국내 (궁내)
📚 Từ phái sinh: 국내적(國內的): 나라 안에 관계되는. 국내적(國內的): 나라 안에 관계되는 것.
📚 thể loại: Khu vực   Du lịch  


🗣️ 국내 (國內) @ Giải nghĩa

🗣️ 국내 (國內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110)