🌟 유동하다 (流動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유동하다 (
유동하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유동(流動): 액체나 전류 등이 흘러 움직임., 계속 움직이거나 변함.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 유동하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)