🌟 선진화되다 (先進化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선진화되다 (
선진화되다
) • 선진화되다 (선진화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 선진화(先進化): 문물의 발전 정도.
🌷 ㅅㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 선진화되다
-
ㅅㅈㅎㄷㄷ (
선진화되다
)
: 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật trở nên vượt trước nước khác hay trước đây.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48)