🌟 선진화 (先進化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선진화 (
선진화
)
📚 Từ phái sinh: • 선진화되다(先進化되다): 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. • 선진화하다(先進化하다): 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 또는 …
🌷 ㅅㅈㅎ: Initial sound 선진화
-
ㅅㅈㅎ (
솔직히
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt. -
ㅅㅈㅎ (
소중히
)
: 매우 귀중하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU: Một cách rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎ (
신중히
)
: 매우 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận. -
ㅅㅈㅎ (
순전히
)
: 순수하고 완전하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN TOÀN THUẦN TÚY, MỘT CÁCH HOÀN TOÀN: Một cách thuần túy và hoàn toàn. -
ㅅㅈㅎ (
상중하
)
: 위와 가운데와 아래. 또는 그런 세 등급.
Danh từ
🌏 THƯỢNG TRUNG HẠ: Trên và giữa và dưới. Hoặc ba đẳng cấp như vậy. -
ㅅㅈㅎ (
선진화
)
: 문물의 발전 정도.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật. -
ㅅㅈㅎ (
서지학
)
: 책에 관해 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC TƯ LIỆU: Ngành học nghiên cứu về sách.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119)