🌟 선진화 (先進化)

Danh từ  

1. 문물의 발전 정도.

1. SỰ TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치 선진화.
    The advancement of politics.
  • Google translate 문화의 선진화.
    The advancement of culture.
  • Google translate 경제적 선진화.
    Economic advancement.
  • Google translate 선진화 정책.
    Advancement policy.
  • Google translate 선진화가 되다.
    Become advanced.
  • Google translate 선진화를 하다.
    Advanced.
  • Google translate 정치, 경제, 사회의 선진화는 인권 수준의 선진화와 맞물려 있다.
    The advancement of politics, economy and society is coupled with the advancement of human rights levels.
  • Google translate 안 의원은 그 제도를 도입하는 것은 정치 선진화에 역행하는 것이라며 이를 반대하였다.
    Ahn opposed the introduction, saying it runs counter to political advancement.

선진화: advancement; development,せんしんか【先進化】,progrès, avancement, modernisation,modernización,تقدّم، تطوّر,хөгжил, цэцэглэлт, дэвшил,sự tiên tiến hóa,การพัฒนาแล้ว, การเจริญแล้ว, การก้าวหน้าแล้ว,modernisasi,прогрессивность; передовое развитие,先进化,先进程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선진화 (선진화)
📚 Từ phái sinh: 선진화되다(先進化되다): 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 선진화하다(先進化하다): 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 또는 …

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)