🌟 서지학 (書誌學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서지학 (
서지학
) • 서지학이 (서지하기
) • 서지학도 (서지학또
) • 서지학만 (서지항만
)
🌷 ㅅㅈㅎ: Initial sound 서지학
-
ㅅㅈㅎ (
솔직히
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt. -
ㅅㅈㅎ (
소중히
)
: 매우 귀중하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU: Một cách rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎ (
신중히
)
: 매우 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận. -
ㅅㅈㅎ (
순전히
)
: 순수하고 완전하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN TOÀN THUẦN TÚY, MỘT CÁCH HOÀN TOÀN: Một cách thuần túy và hoàn toàn. -
ㅅㅈㅎ (
상중하
)
: 위와 가운데와 아래. 또는 그런 세 등급.
Danh từ
🌏 THƯỢNG TRUNG HẠ: Trên và giữa và dưới. Hoặc ba đẳng cấp như vậy. -
ㅅㅈㅎ (
선진화
)
: 문물의 발전 정도.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật. -
ㅅㅈㅎ (
서지학
)
: 책에 관해 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC TƯ LIỆU: Ngành học nghiên cứu về sách.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)