🌟 서지학 (書誌學)

Danh từ  

1. 책에 관해 연구하는 학문.

1. NGÀNH HỌC TƯ LIỆU: Ngành học nghiên cứu về sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서지학 연구.
    A study of bibliography.
  • Google translate 서지학 전공.
    Major in bibliography.
  • Google translate 서지학의 발달.
    The development of bibliography.
  • Google translate 서지학을 공부하다.
    Study bibliography.
  • Google translate 서지학을 전공하고 있는 언니는 방학이면 연구할 책을 구하기 위해서 전 세계를 돌아다닌다.
    My sister, majoring in bibliography, travels around the world on vacation to find a book to study.
  • Google translate 작년 가을에 존경하는 교수님의 수업을 듣고 책 자체를 연구하는 서지학의 매력에 빠져 버렸다.
    Last fall, i took a class by a respected professor and fell in love with bibliography studying the book itself.
  • Google translate 너는 왜 서지학을 전공하기로 결심했어?
    Why did you decide to major in bibliography?
    Google translate 오래된 책을 보면서 이 책이 언제 쓰인 책이며 어디서 쓰인 것인지 등을 밝히는 게 재미있더라고.
    It's fun to tell when this book was written and where it came from while reading old books.
Từ đồng nghĩa 문헌학(文獻學): 문헌 자료를 통해 한 민족이나 시대의 문화를 역사적으로 연구하는 학문.

서지학: bibliography,しょしがく【書誌学】。ビブリオグラフィー,bibliographie,estudios bibliográficos,بِبْلِيُوغْرَافيا، فَهرَسَةُ الكُتُب,номзүй,Ngành học tư liệu,บรรณารักษศาสตร์,bibliografi, bidang bibliografi,библиография,书志学,图书学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서지학 (서지학) 서지학이 (서지하기) 서지학도 (서지학또) 서지학만 (서지항만)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)