🌟 유일 (唯一/惟一)

☆☆   Danh từ  

1. 오직 하나만 있음.

1. SỰ DUY NHẤT: Sự chỉ có mỗi một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유일 방책
    The only policy.
  • Google translate 유일의 것.
    The only one.
  • Google translate 유일의 길.
    The only way.
  • Google translate 유일의 사랑.
    Only love.
  • Google translate 유일의 친구.
    Only friend.
  • Google translate 이 반지는 내가 돌아가신 엄마한테서 물려받은 유일의 것이다.
    This ring is the only one i inherited from my dead mother.
  • Google translate 한글은 창제 원리가 책으로 남아 있는 세계 유일의 문자이다.
    Hangeul is the only alphabet in the world where the principles of creation remain as books.
  • Google translate 나는 지수를 내 유일의 친구라고 생각하는데, 지수는 그렇지 않은 것 같다.
    I think jisoo is my only friend, but jisoo doesn't seem to be.
  • Google translate 이 목욕탕은 시설이 정말 좋다.
    This bathhouse is really well-equipped.
    Google translate 여러 가지 천연 재료로 목욕을 할 수 있게 만든 국내 유일의 목욕탕이래.
    It is the only bath in korea that can be bathed with various natural ingredients.

유일: being sole,ゆいいつ【唯一】,(n.) unique, sans pareil,unicidad,وحدانيّة,цорын ганц,sự duy nhất,สิ่งเดียว, การเป็นหนึ่ง,(hal) satu-satunya, tunggal,единственный,唯一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유일 (유일)
📚 Từ phái sinh: 유일하다(唯一/惟一하다): 오직 하나만 있다.

📚 Annotation: 주로 '유일의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4)