🌟 그날

☆☆☆   Danh từ  

1. 앞에서 말한 날.

1. NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그날 밤.
    That night.
  • Google translate 그날 새벽.
    Early that day.
  • Google translate 그날 아침.
    That morning.
  • Google translate 그날 오후.
    That afternoon.
  • Google translate 그날 이후.
    After that day.
  • Google translate 그날 일.
    That day's work.
  • Google translate 그날 저녁.
    That evening.
  • Google translate 지수는 어머니의 입원 소식을 듣자마자 그날 바로 고향으로 내려갔다.
    Ji-su went straight down to her hometown that day as soon as she heard of her mother's hospitalization.
  • Google translate 작년 십이월쯤 눈이 아주 많이 온 날이 있었는데 그날 아침 할아버지께서 돌아가셨다.
    There was a very heavy snowing day around december last year, and that morning my grandfather passed away.
  • Google translate 지난주 김 교수님 수업 숙제가 뭐였어?
    What was professor kim's class homework last week?
    Google translate 나도 그날 병원에 가느라 수업에 못 갔어.
    I couldn't go to class that day because i was going to the hospital.
Từ tham khảo 이날: 바로 앞에서 이야기한 날.

그날: that day; the day,そのひ【その日】,(n.) ce jour-là,ese día,ذلك اليوم ، يومئذ ، يومذاك,тэр өдөр,ngày đó, ngày ấy,วันนั้น,hari itu,тот день,那天,那日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그날 (그날)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 그날 @ Giải nghĩa

🗣️ 그날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28)