🌟 얻어먹다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얻어먹다 (
어ː더먹따
) • 얻어먹어 (어ː더머거
) • 얻어먹으니 (어ː더머그니
) • 얻어먹는 (어ː더멍는
)
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 얻어먹다 @ Giải nghĩa
- 빌어먹다 : 남에게 구걸하여 얻어먹다.
🗣️ 얻어먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅁㄷ: Initial sound 얻어먹다
-
ㅇㅇㅁㄷ (
얻어먹다
)
: 남에게 음식을 달라고 사정해서 공짜로 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN CHỰC, ĂN XIN, ĂN KHÔNG TỐN TIỀN: Cầu xin người khác cho thức ăn và ăn miễn phí. -
ㅇㅇㅁㄷ (
얻어맞다
)
: 남에게 심하게 맞다.
☆
Động từ
🌏 ĂN ĐÒN, ĂN TÁT: Bị người khác đánh rất nghiêm trọng. -
ㅇㅇㅁㄷ (
알아먹다
)
: (속된 말로) 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
Động từ
🌏 NGHE HIỂU, NGHE ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó. -
ㅇㅇㅁㄷ (
알아먹다
)
: (속된 말로) 눈으로 보고 구별하여 알다.
Động từ
🌏 NHÌN RA, NHẬN RA: (cách nói thông tục) Nhìn bằng mắt và phân biệt, biết được. -
ㅇㅇㅁㄷ (
옭아매다
)
: 자유롭지 못하게 구속하다.
Động từ
🌏 TRÓI BUỘC, BÓ BUỘC: Giam giữ làm cho không thể tự do. -
ㅇㅇㅁㄷ (
엿(을) 먹다
)
: (속된 말로) 장난이나 속임수에 당하다.
🌏 (cách nói thông tục) Bị lừa gạt hay đùa cợt. -
ㅇㅇㅁㄷ (
입(을) 막다
)
: 듣기 싫은 말이나 자기에게 불리한 말을 하지 못하게 하다.
🌏 (CHẶN MIỆNG), BỊT MIỆNG: Làm cho không thể nói ra điều bất lợi cho mình hoặc điều mình không thích nghe.
• Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)